Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
góc giờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
(thiên) d. Góc của vòng giờ chạy qua một điểm của thiên cầu và nửa mặt phẳng kinh tuyến hướng về phương Nam, xác định bằng một cung của xích đạo trời.
Related search result for
"góc giờ"
Words pronounced/spelled similarly to
"góc giờ"
:
giặc giã
giục giã
giục giặc
góc giờ
Words contain
"góc giờ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
góc
vuông
gai góc
góc vuông
nhọn
gan góc
bù
góc phẳng
tù
thẳng góc
more...
Comments and discussion on the word
"góc giờ"