Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ới in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
A Đới
A Lưới
An Thới
An Thới Đông
Đặt mồi lữa dưới đống củi
áp tới
ôn đới
ới
ăn cưới
đám cưới
đới
Bình Quới
Bình Thới
bới
biên giới
Biên Giới
Bok Tới
Châu Thới
Chợ Mới
chới với
chăng lưới
cheo cưới
cơ giới
cưới
dưới
dưới tùng
dưới trướng
gạch dưới
giáo giới
giáp giới
giới
giới đàn
giới hạn
giới luật
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới tính
giới từ
giới tửu
giới thiệu
giới thuyết
giới trượng
giới tuyến
giới yên
Hẹn người tới cửa vườn dâu
học giới
hoa đào cười với gió đông
hoàng đới
khí giới
kinh giới
lọt lưới
lễ cưới
liên đới
lui tới
lưới
lưới đạn
lưới trời
Mang đao tới hội
mánh lới
môi giới
mạng lưới
mắt lưới
mới
mới đây
mới hay
mới lạ
mới mẻ
mới rồi
mới tinh
mới toanh
nắng mới
nữ giới
nới
nới giá
nới tay
nới tức
ngũ giới
ngũ giới
ngoại giới
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last