Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đgt. Gọi, báo cho biết: Có gì ới cho biết với Cứ ới một tiếng là tôi ra ngay. II. tht. Tiếng kêu để than vãn nhắn nhủ: ới bà con ơi.
Related search result for "ới"
Comments and discussion on the word "ới"