Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ăn cưới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Dự đám cưới (thường là có ăn mặn): ăn cưới chẳng tày lại mặt (tng.).
Related search result for "ăn cưới"
Comments and discussion on the word "ăn cưới"