Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giới đàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Từ dùng trong Phật giáo, chỉ chỗ đàn cúng do hòa thượng lập nên để các đệ tử nhận chịu giới luật.
Related search result for
"giới đàn"
Words pronounced/spelled similarly to
"giới đàn"
:
giai nhân
giải hạn
giải muộn
giải oan
giới hạn
giới yên
Comments and discussion on the word
"giới đàn"