Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giới đàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ dùng trong Phật giáo, chỉ chỗ đàn cúng do hòa thượng lập nên để các đệ tử nhận chịu giới luật.
Related search result for "giới đàn"
Comments and discussion on the word "giới đàn"