Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Phần của bề mặt Trái Đất phân chia bởi hai vòng vĩ tuyến chọn lựa. Bề mặt Trái Đất được phân thành năm đới. 2 Đới địa lí (nói tắt). 3 Đới địa chất (nói tắt).
Related search result for "đới"
Comments and discussion on the word "đới"