Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giới nghiêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thi hành quân luật tại một khu vực khi tình thế nghiêm trọng.
Related search result for "giới nghiêm"
Comments and discussion on the word "giới nghiêm"