Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giới thiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Làm cho hai người lạ nhau biết tên họ, chức vụ của nhau. 2. Làm cho biết rõ về một người nào, một việc gì : Thư viện giới thiệu sách mới.
  • Giới ThUYếT Định nghĩa từ khoa học (cũ).
Related search result for "giới thiệu"
Comments and discussion on the word "giới thiệu"