Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
can thiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Dự vào việc của người khác nhằm tác động đến theo mục đích nào đó. Thấy chuyện bất bình thì can thiệp. Can thiệp vào nội bộ của nước khác. Can thiệp vũ trang (can thiệp bằng hành động vũ trang vào nước khác).
Related search result for "can thiệp"
Comments and discussion on the word "can thiệp"