version="1.0"?>
- intervenir; s'interposer; intercéder; s'immiscer
- Can thiệp vào một vụ án
intervenir dans un procès
- Can thiệp vào một cuộc cãi nhau
s'interposer dans une dispute
- Can thiệp giúp ai
intercéder pour quelqu'un auprès de...
- Can thiệp vào việc nội bộ của một tổ chức
s'immiscer dans les affaires intérieures d'une organisation
- chủ nghĩa can thiệp
(kinh tế) interventionnisme
- sự can thiệp
intervention; intercession, immixtion
- Sự can thiệp ngoại khoa
(y học) intervention chirurgicale
- Sự can thiệp vào công việc nội bộ một nước
immixtion dans les affaires intérieures d'un pays