Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
handicap
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thế) cuộc đua có chấp
  • sự thiệt vì chấp
  • (nghĩa bóng) điều bất lợi, điều thiệt thòi
    • La maladie est un handicap pour cet élève
      bệnh tật là điều thiệt thòi cho cậu học trò ấy
Related search result for "handicap"
Comments and discussion on the word "handicap"