Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
handicap
/'hændikæp/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc thi có chấp (để cho hai bên cân sức)
  • điều chấp (trong một cuộc thi)
  • (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi
Related search result for "handicap"
Comments and discussion on the word "handicap"