Jump to user comments
danh từ
- người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế
tính từ
- bệnh tật, tàn tật, tàn phế
- cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế
- an invalid home
nơi an dưỡng cho những người tàn tật
tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ
- invalid arguments
những lý lẽ không có căn cứ
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật
- đối đãi như một kẻ tàn phế
nội động từ