Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
invalidate
/in'vælideit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất hiệu lực
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ
Related words
Related search result for "invalidate"
Comments and discussion on the word "invalidate"