Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giới tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Những đặc điểm chung phân biệt nam với nữ, giống đực với giống cái (nói tổng quát).
Comments and discussion on the word "giới tính"