Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngũ giới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Năm điều răn, tức là răn sát sinh (bất sát sinh), răn ăn trộm (bất du đạo), răn tà dâm (bất tà dâm), răn nói càn (bất vọng ngữ), răn uống rượu (bất ẩm tửu)
Related search result for "ngũ giới"
Comments and discussion on the word "ngũ giới"