Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
signer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ký, ký tên
    • Signer une pétition
      ký bản kiến nghị
    • Signer la paix
      ký hòa ước
    • Signer un article
      ký tên vào bài báo
  • đóng dấu bảo đảm (vào đồ kim hoàn)
    • c'est signé
      (thân mật) đã biết rõ là của ai rồi
nội động từ
  • ký, ký tên
    • Signer à un contrat
      ký vào hợp đồng
Related search result for "signer"
Comments and discussion on the word "signer"