Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réassigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quy lại, gán lại
    • Réassigner un but à une association
      quy lại một mục đích cho một hội
  • đòi lại ra tòa
Related search result for "réassigner"
Comments and discussion on the word "réassigner"