Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saigneur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cắt tiết, người chọc tiết
    • Saigneur de porcs
      người chọc tiết lợn
Related search result for "saigneur"
Comments and discussion on the word "saigneur"