French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chăm sóc, săn sóc, chăm chút
- Soigner son enfant
chăm sóc con
- chữa (bệnh)
- Soigner son foie
chữa bệnh gan
- làm cẩn thận; trau chuốt
- Soigner son travail
làm cẩn thận công việc của mình
- Soigner son style
trau chuốt lời văn
- (thân mật) chú ý đến, trông coi
- Soignez-le bien, pas d'indulgence
anh phải trông coi nó, đừng có dung túng