Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trích máu
    • Saigner un malade
      trích máu người bệnh
  • chọc tiết (lợn...), cắt tiết (gà...)
  • khơi rãnh tháo nước
  • rút tiền; bóc lột
    • Saigner le peuple
      bóc lột nhân dân
    • saigner à blanc
      rút hết máu
nội động từ
  • chảy máu
    • Saigner du nez
      chảy máu cam
    • le coeur me saigne
      tôi rất đau lòng
Related search result for "saigner"
Comments and discussion on the word "saigner"