Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sauner
Jump to user comments
nội động từ
  • cho ra muối (ruộng muối)
    • Marais salant qui commence à sauner
      ruộng muối bắt đầu cho ra muối
Related search result for "sauner"
Comments and discussion on the word "sauner"