Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
semer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gieo
    • Semer du riz
      gieo lúa
  • rải, rắc
    • Semer des fleurs
      rải hoa
  • (nghĩa bóng) gieo rắc, tung
    • Semer la discorde
      gieo rắc bất hòa
    • Semer de faux bruits
      tung tin vịt
  • điểm, điểm đầy
    • Semer ses propos de jurons
      điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
  • (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bỏ đấy; bỏ rơi (ai)
  • (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) vượt lên trước
    • Semer un concurrent
      vượt lên trước đối thủ
    • semer l'argent
      vung tiền
Related search result for "semer"
Comments and discussion on the word "semer"