French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (nghĩa bóng) gieo rắc, tung
- Semer la discorde
gieo rắc bất hòa
- Semer de faux bruits
tung tin vịt
- điểm, điểm đầy
- Semer ses propos de jurons
điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
- (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bỏ đấy; bỏ rơi (ai)
- (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) vượt lên trước
- Semer un concurrent
vượt lên trước đối thủ