Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mũi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (anat.) nez
    • Mũi khoằm
      nez aquilin;
    • Mũi tẹt
      nez écrasé; nez épaté;
    • Mũi hếch
      nez retroussé;
    • Mũi dọc dừa
      nez droit; nez grec;
    • Mũi nhòm mồm
      nez en bec de corbin;
    • Chảy máu mũi
      saigner du nez
  • pointe; bout
    • Mũi kim
      pointe d'une aiguille;
    • Mũi giày
      bout de soulier;
    • Mũi tiến công
      pointe d'attaque
  • (hàng hải) proue (d'un bateau)
  • point de couture; maille
    • Đan một mũi
      tricoter une maille
  • corne
    • Mũi cong của mái nhà
      cornes d'une toiture
  • nói tắt của mũi đất
    • khoa mũi
      rhinologie;
    • nói giọng mũi
      parler du nez;
    • thò mũi vào việc người khác
      fourrer son nez dans les affaires d'autrui;
    • viêm mũi
      (y học) rhinite;
    • xỏ chân lỗ mũi
      marcher sur les pieds (de quelqu'un)
    • Phụ âm mũi
      (ngôn ngữ) consonne nasale
Related search result for "mũi"
Comments and discussion on the word "mũi"