version="1.0"?>
- (anat.) nez
- Mũi tẹt
nez écrasé; nez épaté;
- Mũi dọc dừa
nez droit; nez grec;
- Mũi nhòm mồm
nez en bec de corbin;
- Chảy máu mũi
saigner du nez
- pointe; bout
- Mũi kim
pointe d'une aiguille;
- Mũi giày
bout de soulier;
- Mũi tiến công
pointe d'attaque
- (hàng hải) proue (d'un bateau)
- point de couture; maille
- Đan một mũi
tricoter une maille
- corne
- Mũi cong của mái nhà
cornes d'une toiture
- nói tắt của mũi đất
- nói giọng mũi
parler du nez;
- thò mũi vào việc người khác
fourrer son nez dans les affaires d'autrui;
- viêm mũi
(y học) rhinite;
- xỏ chân lỗ mũi
marcher sur les pieds (de quelqu'un)
- Phụ âm mũi
(ngôn ngữ) consonne nasale