Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fil
    • Chỉ khâu
      fil à coudre
    • Chỉ tơ
      fil de soie
  • édit (du roi)
  • (arch.) dixième partie d'un taël
    • Một chỉ vàng
      un dixième partie d'un taël d'or
  • (dialecte) (variation phonétique de chị) elle (désignant la jeune fille ou la jeune femme dont on vient de parler)
  • montrer; indiquer; désigner; marquer
    • Chỉ đường
      montrer le chemin
    • Đó là cách anh ấy chỉ cho tôi
      c'est le moyen qu'il m'a indiqué
    • Chỉ một điểm trên bản đồ
      désigner un point sur la carte
    • Kim chỉ giờ
      aiguille qui marque les heures
  • ne...que; rien que; seulement; simplement; uniquement
    • Anh ấy chỉ nghĩ đến nhiệm vụ
      il ne pense qu'au devoir
    • Nó chỉ có hai quyển vở
      il a seulement deux cahiers
    • Họ chỉ là hai người bạn
      ils sont simplement deux amis
    • Nó chỉ nghĩ đến lợi ích của nó
      il pense uniquement à ses intérêts
    • Chỉ nghĩ đến điều ấy tôi đã bực mình
      rien que d'y penser , je suis indigné
    • chỉ đường cho hươu chạy
      aider une canaille à agir malhonnêtement
    • chỉ mặt đặt tên
      désigner nommément (quelqu'un)
    • chỉ tay năm ngón
      ne faire que de commander sans y mettre du sien
    • vạch mặt chỉ tên
      mettre (quelqu'un) au pilori
    • chỉ mỗi tội
      xem mỗi tội
    • Đồng hồ chỉ ngày
      montre qui marque les quantièmes
Related search result for "chỉ"
Comments and discussion on the word "chỉ"