Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
chỉ định
Jump to user comments
version="1.0"?>
désigner; nommer; instituer; indiquer
Chỉ định một trọng tài
désigner un arbitre
Chỉ định ai làm người thừa kế
nommer quelqu' un son héritier ; instituer quelqu'un son héritier
(med.) indication
Đại từ chỉ định
pronom démonstratif
Related search result for
"chỉ định"
Words pronounced/spelled similarly to
"chỉ định"
:
cha anh
chà chạnh
chảnh hoảnh
chày kình
chạy quanh
chềnh ềnh
chiếu manh
chiếu mệnh
chình ình
chỉnh hình
more...
Words contain
"chỉ định"
:
chỉ định
phản chỉ định
Comments and discussion on the word
"chỉ định"