Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
nhậu nhẹt
nhậy
nhắc
nhắc lại
nhắc nhở
nhắc nhỏm
nhắm
nhắm chừng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm rượu
nhắn
nhắn nhủ
nhắn nhe
nhắn tin
nhắng
Nhắng
nhắng nhít
nhắp
nhắp mắt
nhằm
nhằn
nhằng
nhằng nhằng
nhằng nhẵng
nhằng nhịt
nhẳn
nhẳng
nhặm
nhặm lẹ
nhặng
nhặng bộ
nhặng xị
nhặt
nhặt nhạnh
nhẹ
nhẹ bụng
nhẹ bỗng
nhẹ bồng
nhẹ bước
nhẹ dạ
nhẹ lời
nhẹ mình
nhẹ miệng
nhẹ nợ
nhẹ nhàng
nhẹ nhõm
nhẹ tình
nhẹ tính
nhẹ túi
nhẻ nhói
nhẻm nhèm nhem
nhẽ
nhẽo
nhếch
nhếch mép
nhếch môi
nhếch nhác
nhếu nháo
nhẵn
nhẵn bóng
nhẵn cấc
nhẵn lì
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhởi
nhởn
nhởn nhơ
nhọ
nhọ mặt
nhọ mặt người
nhọ nồi
nhọ nhem
nhọc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhọn
nhọn hoắt
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last