Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhọc lòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tốn công sức suy nghĩ về một việc gì: Nhọc lòng dạy dỗ con cái.
Related search result for "nhọc lòng"
Comments and discussion on the word "nhọc lòng"