Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhắn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Cg. Nhắn tin. Gửi tin, gửi lời qua một người khác: Nhắn tin về quê.
Related search result for
"nhắn"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhắn"
:
nhà ăn
nhà in
nhàn
nhãn
nhạn
nhăn
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhắn
more...
Words contain
"nhắn"
:
lắng nhắng
nhắn
nhắn nhủ
nhắn nhe
nhắn tin
nhắng
Nhắng
nhắng nhít
nhỏ nhắn
Words contain
"nhắn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lắt nhắt
nhận
nhẫn
nhằng nhằng
nhắc
nhạn
phủ nhận
nhì nhằng
nhặt
nhất định
more...
Comments and discussion on the word
"nhắn"