Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Nói mặt cau có: Ông trời mới bảo ông trăng: Những người hạ giới mặt nhăn như tườu(cd).
  • tt Có những vết gấp thành nếp: Cái áo mới là đã rồi; Người già thì da nhăn.
Related search result for "nhăn"
Comments and discussion on the word "nhăn"