Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt Nói mặt cau có: Ông trời mới bảo ông trăng: Những người hạ giới mặt nhăn như tườu(cd).
tt Có những vết gấp thành nếp: Cái áo mới là đã rồi; Người già thì da nhăn.
Related search result for
"nhăn"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhăn"
:
nhàn
nhãn
nhạn
nhăn
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhắn
nhân
nhẫn
more...
Words contain
"nhăn"
:
ba lăng nhăng
lăng nhăng
nhố nhăng
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhẳn
nhăn nhở
nhăn nheo
more...
Words contain
"nhăn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhăn mặt
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn
gợn
nhăn nheo
nhăn răng
quàu quạu
méo mặt
trán
more...
Comments and discussion on the word
"nhăn"