Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhẻm nhèm nhem
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiếng trẻ con nói khi giơ thức ăn ra để đứa trẻ khác thèm: Nhẻm nhèm nhem, có thèm cho một miếng.
Related search result for "nhẻm nhèm nhem"
Comments and discussion on the word "nhẻm nhèm nhem"