Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhom nhem
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nói lửa cháy yếu ớt: Lửa nhom nhem. 2. Hiểu biết nông cạn: Mới nhom nhem được mấy câu tiếng Nga.
Related search result for "nhom nhem"
Comments and discussion on the word "nhom nhem"