Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lèm nhèm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. ph. 1. Nói mắt có nhiều nhử: Mắt lèm nhèm. Ngr. ở cương vị thấp (thtục): Cán bộ lèm nhèm. 2. Nh. Lem nhem: Chữ viết lèm nhèm.
Related search result for "lèm nhèm"
Comments and discussion on the word "lèm nhèm"