Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
làm nhàm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Nói ăn vặt luôn mồm: Ăn quà làm nhàm cả ngày. 2. Luôn miệng nói những điều vô ích: Nói làm nhàm điếc cả tai.
Related search result for "làm nhàm"
Comments and discussion on the word "làm nhàm"