Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhọ nồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chất đen do khói kết lại ở trôn nồi, trôn xanh.
  • Loài cây nhỏ thuộc họ cúc, thân có lông cứng, hoa trắng, lá thường dùng để chữa bỏng.
Related search result for "nhọ nồi"
Comments and discussion on the word "nhọ nồi"