Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhọ nồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chất đen do khói kết lại ở trôn nồi, trôn xanh.
Loài cây nhỏ thuộc họ cúc, thân có lông cứng, hoa trắng, lá thường dùng để chữa bỏng.
Related search result for
"nhọ nồi"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhọ nồi"
:
nhai nhải
nhảm nhí
Nhạn nhai
nhẵn nhụi
nhần nhị
nhẫn nại
nhẻ nhói
nhễ nhại
nhi nhí
nhỏ nhoi
more...
Comments and discussion on the word
"nhọ nồi"