Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhẹ nhàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t, ph. 1. Nhẹ nói chung: Công việc nhẹ nhàng. 2. Thoải mái, không gò bó: Học tập nhẹ nhàng.
Related search result for "nhẹ nhàng"
Comments and discussion on the word "nhẹ nhàng"