Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
năng
Jump to user comments
version="1.0"?>
fréquement; souvent
Năng đến thăm bạn
aller voir fréquemment son ami
năng nhặt chặt bị
petit à petit, l'oiseau fait son nid
năng tắm năng mát
à chemin battu, il ne croit point d'herbe
Related search result for
"năng"
Words pronounced/spelled similarly to
"năng"
:
nang
nàng
náng
nạng
năng
nắng
nặng
nâng
nẫng
nậng
more...
Words contain
"năng"
:
đa năng
bản năng
công năng
chức năng
cơ năng
cơ năng kế
dục năng
duy năng
hiệu năng
khả năng
more...
Words contain
"năng"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
énergie
faculté
faculté
instinct
fréquenter
talent
viabilité
houille
fécondité
capacité
more...
Comments and discussion on the word
"năng"