Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
năng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fréquement; souvent
    • Năng đến thăm bạn
      aller voir fréquemment son ami
    • năng nhặt chặt bị
      petit à petit, l'oiseau fait son nid
    • năng tắm năng mát
      à chemin battu, il ne croit point d'herbe
Related search result for "năng"
Comments and discussion on the word "năng"