French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- nghị lực
- Homme sans énergie
người không nghị lực
- énergie d'expression
sự mạnh mẽ trong diễn đạt
- énergie musculaire
sức mạnh bắp cơ
- (vật lý) học năng lượng
- énergie nucléaire
năng lượng hạt nhân
- énergie calorifique/énergie thermique
nhiệt năng
- énergie chimique
hoá năng
- énergie cinétique
động năng
- énergie mécanique
cơ năng
- énergie potentielle
thế năng
- énergie optique
quang năng
- énergie solaire
năng lượng mặt trời
- (từ cũ; nghĩa cũ) hiệu lực
- énergie d'un remède
hiệu lực của một phương thuốc