Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anarchie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tình trạng vô chính phủ
  • chủ nghĩa vô chính phủ
  • tình trạng hỗn loạn bừa bãi
    • Anarchie ventriculaire
      (y học) loạn nhịp tâm thất
Related words
Related search result for "anarchie"
Comments and discussion on the word "anarchie"