Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paresse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính lười
  • sự uể oải, sự lờ đờ
    • Rivière qui coule avec paresse
      sông chảy lờ đờ
    • paresse d'esprit
      sự lười suy nghĩ
Related search result for "paresse"
Comments and discussion on the word "paresse"