Characters remaining: 500/500
Translation

instinct

/in'stiɳkt/
Academic
Friendly

Từ "instinct" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "bản năng" trong tiếng Việt. Bản năngnhững hành động hoặc phản ứng tự nhiên con người hoặc động vật thực hiện không cần phải suy nghĩ hay học hỏi, thường liên quan đến sự sinh tồn hoặc bản năng tự vệ.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. L'instinct de conservation: Bản năng bảo tồn. Đâysự thúc đẩy tự nhiên để con người hoặc động vật giữ gìn sự sống tránh những nguy hiểm.

    • Ví dụ: "L'instinct de conservation pousse les animaux à fuir les prédateurs." (Bản năng bảo tồn thúc đẩy động vật chạy trốn khỏi những kẻ săn mồi.)
  2. Instinct esthétique: Năng khiếu thẩm mỹ. Điều này đề cập đến khả năng cảm nhận cái đẹp hoặc nghệ thuật một cách tự nhiên.

    • Ví dụ: "Elle a un instinct esthétique qui la pousse à choisir des vêtements élégants." ( ấy năng khiếu thẩm mỹ khiến ấy chọn những bộ quần áo thanh lịch.)
  3. D'instinct: Theo bản năng. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những hành động con người thực hiện không cần suy nghĩ.

    • Ví dụ: "Il a réagi d'instinct pour protéger son enfant." (Anh ấy đã phản ứng theo bản năng để bảo vệ con của mình.)
Biến thể từ gần giống
  • Instinctif (tính từ): Tính từ liên quan đến bản năng.

    • Ví dụ: "Il a un comportement instinctif." (Anh ấy hành vi theo bản năng.)
  • Instinctivement (trạng từ): Theo bản năng, một cách tự nhiên.

    • Ví dụ: "Elle a instinctivement su quoi faire." ( ấy đã biết phải làm gì theo bản năng.)
Từ đồng nghĩa
  • Intuition: Trực giác. Mặc dù sự khác biệt giữa bản năng trực giác, nhưng cả hai đều liên quan đến những quyết định hoặc cảm nhận không dựa trêntrí.
  • Nature: Tự nhiên. Thỉnh thoảng, "nature" cũng được dùng để chỉ những điều tự nhiên con người hoặc động vật .
Idioms cụm động từ
  • Avoir un instinct de survie: bản năng sinh tồn.

    • Ví dụ: "Dans des situations extrêmes, les gens peuvent développer un instinct de survie." (Trong những tình huống cực đoan, con người có thể phát triển bản năng sinh tồn.)
  • Suivre son instinct: Theo đuổi bản năng của mình.

    • Ví dụ: "Il est important de suivre son instinct dans des moments de doute." (Điều quan trọngtheo đuổi bản năng của mình trong những lúc nghi ngờ.)
Kết luận

Từ "instinct" là một khái niệm quan trọng trong tiếng Pháp, liên quan đến những phản ứng hành động tự nhiên của con người động vật.

danh từ giống đực
  1. bản năng
    • L'instinct de conservation
      bản năng bảo tồn
  2. năng khiếu
    • Instinct esthétique
      năng khiếu thẩm mỹ
    • d'instinct; par instinct
      theo bản năng

Comments and discussion on the word "instinct"