Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nâng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lever; soulever
    • Nâng một vật nặng
      lever un fardeau; soulever un fardeau
  • hausser; élever
    • Nâng bức tường lên
      hausser un mur; élever un mur
  • ériger
    • Nâng (lên) thành nguyên lí
      ériger en principe
    • chị ngã em nâng
      s'aider mutuellement
    • cơ nâng
      (giải phẫu học): muscle élévateur
    • máy nâng
      (kỹ thuật) appareil élévatoire; élévateur
    • nâng khăn sửa túi
      (từ cũ, nghĩa cũ) servir (son mari) avec dévouement
    • nâng như nâng trứng
      prendre soin délicatement
Related search result for "nâng"
Comments and discussion on the word "nâng"