Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nặng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lourd; pesant
    • Gánh nặng
      un lourd fardeau
    • Đảm đương một trách nhiệm nặng
      assurer une lourde charge
    • Điều lầm lẫn nặng
      une lourde bévue
  • dense
    • Nước nặng hơn dầu
      l'eau est plus dense que l'huile
  • profond; ardent
    • Ân sâu tình nặng
      profonde gratitude et ardent amour
  • fort
    • Thuốc lá nặng
      tabac fort
    • Đất nặng
      terre forte
    • Rượu nặng
      alcool fort
    • Thịt ôi mùi đã nặng
      viande gâtée qui sent fort
  • grave; sérieux; sévère; dur
    • Tổn thất nặng
      des pertes sévères
    • Vết thương nặng
      une grave blessure
    • Bệnh nặng
      une maladie grave
    • Lời nói nặng
      de dures paroles
  • élevé; grand
    • Lãi nặng
      intérêt de taux élevé
    • Nghiện rượu nặng
      être un grand buveur
  • enclin; porté à, qui penche pour
    • Nặng về phê bình xây dựng hơn là đả kích
      plus enclin à faire des critiques constructives qu'à récriminer
  • lourdement chargé
    • Xe chất nặng
      voiture lourdement chargée
  • gravement ; sérieusement
    • ốm nặng
      gravement (grièvement) blessé
    • Bị nặng
      sérieusement atteint
  • avoir pour poids ; peser
    • Anh ta nặng năm mươi cân
      il pèse cinquante kilogrammes
    • nằng nặng
      (redoublement , sens atténué)
    • nặng bồng nhẹ thếch
      être plus lourdement chargé à la proue; piquer de l'avant (en parlant d'une embarcation) ; être peu stable , risquer de renverser lourdement
Related search result for "nặng"
Comments and discussion on the word "nặng"