Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cân nặng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • peser ; avoir un poids de
    • Con tôi cân nặng bốn mươi ki - lô
      mon enfant pèse quarante kilos
    • Cái tủ cân nặng chín mươi ki - lô
      l' armoire a un poids de quatre-vingt dix kilos
Related search result for "cân nặng"
Comments and discussion on the word "cân nặng"