French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (sinh vật học, sinh lý học) khả năng sống
- (nghĩa bóng) khả năng đứng vững
- Viabilité d'une entreprise
khả năng đứng vững của một xí nghiệp
- khả năng giao thông (của đường sá)
- công trình tiền xây dựng (ở một nơi sắp xây dựng, (như) làm đường sá...)