Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fréquenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • năng lui tới (nơi nào)
  • năng đi lại chơi bời với, giao du với (ai)
    • fréquenter les sacrements
      (tôn giáo) năng đi lễ
nội động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) năng lui tới
    • Fréquenter chez quelqu'un
      năng lui tới nhà ai
Related words
Related search result for "fréquenter"
Comments and discussion on the word "fréquenter"