Characters remaining: 500/500
Translation

fréquenter

Academic
Friendly

Từ "fréquenter" trong tiếng Phápmột động từ có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa cơ bản
  1. Ngoại động từ: "fréquenter" có nghĩađi lại, lui tới một nơi nào đó, hoặc giao du với một ai đó.

    • Ví dụ:
  2. Nội động từ: Trong một số trường hợp, từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc lui tới không cần nhấn mạnh đến đối tượng.

    • Ví dụ:
  3. Cách dùng trong tôn giáo: "fréquenter les sacrements" có nghĩatham gia vào các nghi lễ tôn giáo.

    • Ví dụ:
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Fréquentation (danh từ): Sự lui tới, sự giao du.

    • Ví dụ: La fréquentation des lieux publics a augmenté: Sự lui tới các nơi công cộng đã tăng lên.
  • Fréquenté (tính từ): Được lui tới nhiều, đông người lui tới.

    • Ví dụ: C'est un restaurant très fréquenté: Đâymột nhà hàng rất đông khách.
Phân biệt các nghĩa khác nhau
  • "Fréquenter" có thể có nghĩađi lại thường xuyên, nhưng cũng có thể có nghĩaphát triển mối quan hệ với ai đó.
    • Ví dụ: Je fréquente mon voisin: Tôi thường xuyên giao du với hàng xóm của mình.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Visiter: Thăm (thường chỉ một lần hoặc không thường xuyên).

    • Ví dụ: J'ai visité ce musée: Tôi đã thăm bảo tàng này.
  • Sociabiliser: Giao du, kết bạn (nhấn mạnh đến việc tương tác xã hội).

    • Ví dụ: J'aime sociabiliser avec de nouvelles personnes: Tôi thích giao du với những người mới.
Idioms cụm động từ
  • Fréquenter le monde: Giao du với nhiều người, tham gia vào các hoạt động xã hội.
    • Ví dụ: Elle aime fréquenter le monde de l'art: ấy thích giao du trong giới nghệ thuật.
Kết luận

Tóm lại, "fréquenter" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể chỉ việc lui tới một nơi nào đó hoặc giao du với một ai đó. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của .

ngoại động từ
  1. năng lui tới (nơi nào)
  2. năng đi lại chơi bời với, giao du với (ai)
    • fréquenter les sacrements
      (tôn giáo) năng đi lễ
nội động từ
  1. (từ ; nghĩa ) năng lui tới
    • Fréquenter chez quelqu'un
      năng lui tới nhà ai

Antonyms

Comments and discussion on the word "fréquenter"