Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
fréquenter
Jump to user comments
ngoại động từ
năng lui tới (nơi nào)
năng đi lại chơi bời với, giao du với (ai)
fréquenter les sacrements
(tôn giáo) năng đi lễ
nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) năng lui tới
Fréquenter chez quelqu'un
năng lui tới nhà ai
Related words
Antonyms:
Abandonner
éviter
Related search result for
"fréquenter"
Words contain
"fréquenter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thì thọt
lai vãng
thậm thụt
lui tới
chơi bời
chơi
tương giao
giao du
bôn xu
ứng thù
more...
Comments and discussion on the word
"fréquenter"