Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
houille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • than đá
    • houille blanche
      than trắng (năng lượng thác nước)
    • houille bleue
      than xanh (năng lượng thủy triều)
    • houille d'or
      than vàng (năng lượng mặt trời)
    • houille rouge
      than đỏ (năng lượng tầng sâu quả đất)
Related search result for "houille"
Comments and discussion on the word "houille"