Characters remaining: 500/500
Translation

crachouiller

Academic
Friendly

Từ "crachouiller" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩahành động khạc khạc, nhổ nhổ một cách khó chịu hoặc không lịch sự. Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh người ta phát ra khi họ cố gắng làm sạch họng, thường kèm theo sự châm chọc hoặc không thoải mái.

Định nghĩa:
  • Crachouiller: khạc khạc, nhổ nhổ một cách khó chịu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Crachouiller en parlant: Khi bạn đang nói chuyện khạc khạc, điều này có thể làm người khác cảm thấy khó chịu.

    • Il ne faut pas crachouiller en parlant, c'est très impoli. (Bạn không nên khạc khạc khi nói chuyện, điều đó rất bất lịch sự.)
  2. Crachouiller à cause d'un rhume: Khi bị cảm cúm, bạn có thể khạc khạc để làm sạch họng.

    • Elle a crachouiller toute la journée à cause de son rhume. ( ấy đã phải khạc khạc cả ngày cảm cúm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự khó chịu trong giao tiếp hoặc khi muốn chỉ trích một cách nói chuyện không văn minh.
    • Son discours était si embrouillé qu'on aurait dit qu'il crachouillait. (Bài phát biểu của anh ta lộn xộn đến nỗi nghe như anh ta đang khạc khạc.)
Các biến thể của từ:
  • Crachouillement: Danh từ chỉ hành động khạc khạc.
    • Le crachouillement pendant le repas est inacceptable. (Âm thanh khạc khạc trong bữa ănkhông thể chấp nhận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cracher: nhổ ra (có thể dùng để chỉ hành động nhổ nước bọt hoặc các chất khác).
  • Tosser: ho (có thể được dùng khi bạn ho để làm sạch họng, nhưng không chỉ định về âm thanh khó chịu).
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "crachouiller", nhưng bạn có thể sử dụng "cracher ses poumons" (nhổ phổi), nghĩanói một cách mạnh mẽ hoặc cường điệu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "crachouiller", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang hàm ý tiêu cực hoặc chỉ trích về cách cư xử của người khác.
nội động từ
  1. khạc khạc nhổ nhổ đến ghê

Comments and discussion on the word "crachouiller"