Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khó nghe in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nghe
khó nghe
váng
khó dạy
khó chịu
nghe hơi
rè
nhức óc
khó
nghe đồn
nặng
Đào Công
mong manh
nắng ráo
Hoa biểu hồ ly
mũ nghe
nghe mang máng
nghe được
nghe ngóng
câu hỏi
nghe đâu
ra rả
lèo nhèo
làu bàu
khó coi
lí láu
trái tai
chướng tai
chịu khó
cọ xát
chướng
chua
ồ ề
khó lòng
trộm nghe
hiểu
bướng
ồm ộp
khó khăn
toang toang
sa lầy
ngứa tai
ương ngạnh
đa
giàu
lè nhè
khó dễ
khó trôi
hắc
nghe lời
rắc rối
giỏng tai
lải nhải
nghe phong thanh
nghe sách
bàng thính
Đặng Tất
ngặt nghèo
hóng chuyện
dại
nghe ra
nghe trộm
thì thào
gai góc
Đông sàng
xiêu
buồn
Hàn Sinh bị luộc
lỏm
ù
nghe lỏm
nghe nói
lắng nghe
nghe tăm
to
đặc
xa
lừa
đâu
rồ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last