Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lải nhải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nói đi nói lại mãi chỉ một điều, nghe nhàm chán, khó chịu. Vẫn cứ lải nhải cái luận điệu cũ. Nói lải nhải không dứt.
Related search result for "lải nhải"
Comments and discussion on the word "lải nhải"